Characters remaining: 500/500
Translation

distinctive feature

Academic
Friendly

Giải thích từ "distinctive feature":

Từ "distinctive feature" trong tiếng Anh có nghĩa "nét dị biệt" hoặc "đặc điểm phân biệt". Đây một danh từ chỉ những đặc điểm hoặc tính chất giúp phân biệt một vật, một người hoặc một nhóm với những cái khác. Những đặc điểm này có thể hình dáng, màu sắc, âm thanh hoặc bất kỳ yếu tố nào khác làm cho đối tượng trở nên độc đáo.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Distinctive" (tính từ): có nghĩa khác biệt, dễ nhận thấy. - "Feature" (danh từ): có nghĩa đặc điểm, tính năng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Characteristic" (đặc điểm): cũng chỉ những tính chất riêng biệt của một đối tượng. - "Trait" (tính cách): thường dùng để chỉ đặc điểm tính cách của một người.

Cụm từ thành ngữ liên quan: - "Stand out feature" (đặc điểm nổi bật): chỉ những đặc điểm giúp một vật hoặc người nổi bật hơn so với những cái khác.

Phrasal verb: - Không phrasal verb cụ thể liên quan đến "distinctive feature", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to stand out" (nổi bật) khi nói về những nét đặc trưng.

Tóm lại: "Distinctive feature" một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh dùng để mô tả những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt một đối tượng với những cái khác.

Noun
  1. nét dị biệt

Comments and discussion on the word "distinctive feature"